1. Vì sao lựa chọn ngành nghề quan trọng khi đi Nhật?
Xuất khẩu lao động Nhật Bản (XKLĐ Nhật) là một trong những con đường phổ biến nhất của người Việt Nam để tìm kiếm cơ hội việc làm, thu nhập ổn định và tích lũy kinh nghiệm quốc tế. Hàng năm, có hơn 40.000 – 50.000 lao động Việt sang Nhật làm việc theo nhiều chương trình khác nhau.
Tuy nhiên, một trong những câu hỏi khiến nhiều người băn khoăn nhất chính là: “Đi Nhật thì nên chọn ngành nào?”.
Việc chọn đúng ngành nghề sẽ quyết định:
-
Mức lương và thu nhập thực tế.
-
Khả năng tăng ca, tích lũy tiền.
-
Sự phù hợp với sức khỏe và năng lực cá nhân.
-
Cơ hội phát triển lâu dài và định cư tại Nhật.
Nếu chọn ngành phù hợp, bạn không chỉ có được thu nhập ổn định mà còn tích lũy được kỹ năng, kinh nghiệm để phát triển sự nghiệp trong tương lai.
2. Những ngành phổ biến trong xuất khẩu lao động Nhật Bản
Hiện nay, Nhật Bản tiếp nhận lao động nước ngoài theo nhiều lĩnh vực. Trong đó, có 5 nhóm ngành phổ biến và phù hợp với lao động Việt Nam:
2.1. Ngành xây dựng
-
Công việc: Lắp giàn giáo, đổ bê tông, hàn, sơn, thi công cầu đường, xây dựng dân dụng.
-
Yêu cầu: Sức khỏe tốt, nam giới 18 – 35 tuổi, ưu tiên có kinh nghiệm.
-
Mức lương: 28 – 40 triệu VNĐ/tháng (chưa tính tăng ca).
-
Ưu điểm:
-
Nhu cầu tuyển dụng lớn, dễ trúng tuyển.
-
Có nhiều giờ làm thêm.
-
-
Nhược điểm: Công việc nặng nhọc, đòi hỏi thể lực, thường làm ngoài trời trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Phù hợp với: Nam giới khỏe mạnh, muốn kiếm thu nhập cao và không ngại vất vả.
2.2. Ngành chế biến thực phẩm
-
Công việc: Làm trong nhà máy chế biến thịt, thủy sản, cơm hộp, bánh kẹo.
-
Yêu cầu: Nam/nữ từ 18 – 32 tuổi, không yêu cầu kinh nghiệm.
-
Mức lương: 25 – 35 triệu VNĐ/tháng.
-
Ưu điểm:
-
Công việc ổn định, ít chịu tác động thời tiết.
-
Phù hợp cả nam và nữ.
-
-
Nhược điểm: Công việc lặp đi lặp lại, đòi hỏi sự kiên nhẫn.
Phù hợp với: Người mới đi lần đầu, muốn có công việc nhẹ nhàng, ổn định.
2.3. Ngành điều dưỡng – chăm sóc viên (Kaigo)
-
Công việc: Chăm sóc người già, hỗ trợ sinh hoạt, y tế tại viện dưỡng lão.
-
Yêu cầu: Nữ 19 – 30 tuổi, có trình độ tiếng Nhật tối thiểu N4 – N3.
-
Mức lương: 28 – 40 triệu VNĐ/tháng.
-
Ưu điểm:
-
Ngành nghề đang thiếu nhân lực nhất tại Nhật.
-
Nhiều cơ hội phát triển lâu dài và chuyển sang visa đặc định.
-
-
Nhược điểm: Công việc nhiều áp lực về tâm lý, cần kiên nhẫn và tinh thần trách nhiệm cao.
Phù hợp với: Nữ giới yêu thích ngành y tế, muốn phát triển lâu dài tại Nhật.
2.4. Ngành cơ khí – chế tạo
-
Công việc: Hàn, tiện CNC, lắp ráp máy móc, sản xuất linh kiện điện tử.
-
Yêu cầu: Nam từ 19 – 32 tuổi, ưu tiên có bằng nghề hoặc kinh nghiệm cơ khí.
-
Mức lương: 30 – 45 triệu VNĐ/tháng.
-
Ưu điểm:
-
Công việc mang tính kỹ thuật, có cơ hội học hỏi và phát triển chuyên môn.
-
Nhiều doanh nghiệp Nhật tuyển dụng lâu dài.
-
-
Nhược điểm: Yêu cầu cao về tay nghề và sự cẩn thận.
Phù hợp với: Lao động có kỹ năng nghề, muốn làm việc lâu dài và có cơ hội thăng tiến.
2.5. Ngành nông nghiệp
-
Công việc: Trồng trọt, thu hoạch nông sản, chăn nuôi gia súc, gia cầm.
-
Yêu cầu: Nam/nữ 18 – 32 tuổi, sức khỏe tốt.
-
Mức lương: 25 – 33 triệu VNĐ/tháng.
-
Ưu điểm:
-
Công việc nhẹ nhàng, phù hợp cả nam và nữ.
-
Môi trường làm việc gần gũi thiên nhiên.
-
-
Nhược điểm: Thu nhập không cao bằng các ngành khác, ít tăng ca.
Phù hợp với: Người muốn làm việc ổn định, thích môi trường yên bình, không áp lực.
3. So sánh thu nhập và cơ hội các ngành
Ngành nghề | Mức lương cơ bản (VNĐ/tháng) | Cơ hội tăng ca | Cơ hội lâu dài |
---|---|---|---|
Xây dựng | 28 – 40 triệu | Cao | Trung bình |
Chế biến thực phẩm | 25 – 35 triệu | Trung bình | Trung bình |
Điều dưỡng (Kaigo) | 28 – 40 triệu | Trung bình | Rất cao |
Cơ khí – chế tạo | 30 – 45 triệu | Cao | Rất cao |
Nông nghiệp | 25 – 33 triệu | Thấp | Trung bình |
4. Lời khuyên để chọn ngành phù hợp
-
Xác định mục tiêu: Bạn đi Nhật để kiếm tiền ngắn hạn hay phát triển sự nghiệp lâu dài?
-
Nếu muốn kiếm tiền nhanh: chọn xây dựng, chế biến thực phẩm.
-
Nếu muốn nghề nghiệp bền vững: chọn cơ khí, điều dưỡng.
-
-
Xem xét sức khỏe và sở thích cá nhân:
-
Người khỏe mạnh, ưa vận động → xây dựng.
-
Người tỉ mỉ, khéo léo → chế biến thực phẩm, cơ khí.
-
Người kiên nhẫn, giàu tình cảm → điều dưỡng.
-
-
Khả năng ngoại ngữ:
-
Nếu tiếng Nhật tốt (N4 – N3) → có thể chọn điều dưỡng hoặc cơ khí để phát triển lâu dài.
-
Nếu mới bắt đầu, chưa giỏi tiếng → nên chọn chế biến thực phẩm hoặc nông nghiệp để dễ trúng tuyển.
-
5. Xu hướng ngành nghề xuất khẩu lao động Nhật 2025
Theo dự báo của Bộ Lao động Nhật Bản, đến năm 2030 nước này sẽ thiếu hụt hơn 6 triệu lao động. Trong đó, các ngành thiếu nhân lực nghiêm trọng nhất là:
-
Điều dưỡng – Kaigo.
-
Xây dựng, cơ khí, chế tạo.
-
Chế biến thực phẩm.
Điều này đồng nghĩa với việc cơ hội cho lao động Việt Nam trong các lĩnh vực trên là rất lớn, đặc biệt nếu có tiếng Nhật tốt và tay nghề chuyên môn.
6. Kết luận – Đi Nhật thì nên chọn ngành nào?
Không có ngành nào là “tốt nhất cho tất cả mọi người”. Mỗi ngành đều có ưu điểm – hạn chế riêng, phù hợp với từng đối tượng:
-
Xây dựng: thu nhập cao, nhiều tăng ca, nhưng công việc nặng nhọc.
-
Chế biến thực phẩm: công việc ổn định, dễ đi, phù hợp cả nam lẫn nữ.
-
Điều dưỡng: thu nhập ổn định, nhiều cơ hội lâu dài, nhưng đòi hỏi kiên nhẫn.
-
Cơ khí – chế tạo: mức lương cao, nhiều cơ hội thăng tiến, yêu cầu kỹ năng.
-
Nông nghiệp: công việc nhẹ nhàng, phù hợp với người muốn ổn định.
Nếu bạn còn băn khoăn chưa biết chọn ngành nào, hãy liên hệ với Nippon Tsubasa Education (NTE JAPAN) để được tư vấn chi tiết, từ định hướng ngành nghề, học tiếng Nhật, đến hồ sơ thủ tục đi Nhật.
Liên hệ tư vấn
Website: https://ntejapan.com
Hotline: Đà Nẵng – 0585 999 985 | Huế – 0929 262 456 | Quảng Nam – 0935 000 128
Nippon Tsubasa Education – Chắp cánh những ước mơ Nhật Bản