1. Nhật Bản mở cửa đón nhân lực quốc tế chất lượng cao
Trong những năm gần đây, Nhật Bản đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động nghiêm trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là xây dựng, chế biến thực phẩm, điều dưỡng, nhà hàng – khách sạn và sản xuất công nghiệp.
Để giải quyết vấn đề này, Chính phủ Nhật đã chính thức ban hành chế độ “Kỹ năng đặc định” (特定技能 – Tokutei Ginou) từ năm 2019, mở ra cơ hội làm việc lâu dài cho người nước ngoài, trong đó Việt Nam là một trong những quốc gia được ưu tiên hàng đầu.
Chương trình này không chỉ đơn thuần là đi làm việc tại Nhật, mà còn trao cho người lao động cơ hội phát triển nghề nghiệp, nâng cao trình độ, và định cư hợp pháp lâu dài.
Vậy kỹ năng đặc định là gì? Điều kiện, quyền lợi, ngành nghề và cơ hội của chương trình này ra sao?
Cùng Nippon Tsubasa Education (NTE JAPAN) tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
2. Kỹ năng đặc định là gì?
Kỹ năng đặc định (Tokutei Ginou – 特定技能) là chương trình visa lao động mới của Chính phủ Nhật Bản, cho phép người nước ngoài có kỹ năng nghề và trình độ tiếng Nhật nhất định được làm việc hợp pháp tại Nhật trong thời gian dài (tối đa 5–10 năm).
Chương trình này được thiết kế nhằm bổ sung nguồn nhân lực cho 14 ngành nghề đang thiếu hụt lao động nghiêm trọng, đồng thời trao cơ hội việc làm ổn định và có thu nhập cao cho người nước ngoài, trong đó có Việt Nam.
3. Phân loại visa kỹ năng đặc định
Visa kỹ năng đặc định được chia thành hai loại chính, mỗi loại có thời hạn và quyền lợi khác nhau:
Loại visa | Thời hạn | Gia hạn | Quyền lợi chính | Đối tượng phù hợp |
---|---|---|---|---|
Kỹ năng đặc định loại 1 (Tokutei Ginou ①) | 1 năm/lần, tối đa 5 năm | Có thể gia hạn 4 lần | Được làm việc tại 14 ngành nghề; không được bảo lãnh gia đình | Người có trình độ tiếng Nhật và kỹ năng nghề cơ bản |
Kỹ năng đặc định loại 2 (Tokutei Ginou ②) | 3–5 năm/lần, không giới hạn | Có thể xin vĩnh trú | Được bảo lãnh vợ/chồng, con sang Nhật | Người đã có kinh nghiệm và kỹ năng cao, thi đỗ kỳ nâng cấp loại 2 |
Hiểu đơn giản:
Loại 1 dành cho người mới đạt tiêu chuẩn, loại 2 dành cho người có tay nghề cao, đủ năng lực ở lại lâu dài và định cư tại Nhật.
4. Điều kiện để tham gia chương trình kỹ năng đặc định
Để được cấp visa kỹ năng đặc định, người lao động cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản sau:
4.1. Độ tuổi và sức khỏe
-
Từ 18 tuổi trở lên.
-
Có sức khỏe tốt, không mắc bệnh truyền nhiễm, tim mạch hoặc phổi.
4.2. Trình độ tiếng Nhật
-
Đạt trình độ JLPT N4 hoặc tương đương JFT-Basic A2 trở lên.
-
Có khả năng giao tiếp cơ bản, hiểu chỉ dẫn trong công việc.
4.3. Kỹ năng nghề
-
Đạt chứng chỉ thi kỹ năng nghề Tokutei Ginou do Nhật Bản tổ chức.
-
Hoặc đã hoàn thành chương trình thực tập sinh kỹ năng 3 năm (TITP).
4.4. Không vi phạm pháp luật, tuân thủ quy định
-
Không có tiền án tiền sự, không từng bị trục xuất khỏi Nhật.
-
Cam kết tuân thủ pháp luật và nội quy lao động Nhật Bản.
5. Những ngành nghề được phép tham gia kỹ năng đặc định
Chính phủ Nhật hiện cho phép 14 nhóm ngành nghề tiếp nhận lao động theo diện kỹ năng đặc định loại 1.
STT | Ngành nghề | Mô tả công việc tiêu biểu |
---|---|---|
1 | Chăm sóc (Kaigo) | Hỗ trợ người cao tuổi, phục hồi chức năng |
2 | Lưu trú (Khách sạn) | Lễ tân, phục vụ, dọn phòng, quản lý khách |
3 | Nhà hàng – Ẩm thực | Phục vụ, chế biến món ăn, quản lý bếp |
4 | Chế biến thực phẩm | Sơ chế, đóng gói, vận hành máy móc thực phẩm |
5 | Nông nghiệp | Trồng trọt, chăn nuôi, thu hoạch, bảo quản |
6 | Ngư nghiệp | Đánh bắt, nuôi trồng thủy sản |
7 | Xây dựng | Lắp giàn giáo, đổ bê tông, hoàn thiện công trình |
8 | Cơ khí – Gia công kim loại | Hàn, tiện, phay, lắp ráp máy móc |
9 | Điện – Điện tử – Công nghiệp | Lắp đặt, bảo dưỡng thiết bị điện |
10 | Ô tô – Cơ điện tử | Lắp ráp, bảo trì xe, kiểm tra kỹ thuật |
11 | Sản xuất vật liệu công nghiệp | Sản xuất thép, gốm, nhựa |
12 | Công nghiệp hàng không | Lắp ráp, bảo trì thiết bị hàng không |
13 | Công nghiệp đóng tàu | Hàn, lắp ráp, kiểm tra an toàn |
14 | Dọn vệ sinh, quản lý tòa nhà | Vệ sinh công cộng, bảo dưỡng công trình |
Trong đó, các ngành chế biến thực phẩm, xây dựng, nông nghiệp, nhà hàng – khách sạn và Kaigo đang thiếu hụt nhân lực nghiêm trọng nhất nên có nhiều cơ hội trúng tuyển hơn.
6. Quy trình đi Nhật theo diện kỹ năng đặc định
Chương trình kỹ năng đặc định được triển khai qua 6 bước cơ bản sau:
Bước 1: Học tiếng Nhật và thi chứng chỉ
-
Học tiếng Nhật đạt trình độ JLPT N4 hoặc JFT A2.
-
Luyện thi kỹ năng nghề thuộc ngành bạn chọn.
Bước 2: Nộp hồ sơ đăng ký tham gia chương trình
-
Hồ sơ gồm: CMND, hộ khẩu, bằng cấp, giấy khám sức khỏe, giấy chứng nhận tiếng Nhật và kỹ năng nghề.
-
Gửi hồ sơ đến đơn vị phái cử uy tín (như NTE JAPAN).
Bước 3: Phỏng vấn với doanh nghiệp Nhật
-
Phỏng vấn trực tiếp hoặc online bằng tiếng Nhật.
-
Nhà tuyển dụng sẽ đánh giá năng lực, thái độ, kỹ năng làm việc.
Bước 4: Làm hồ sơ xin COE (Giấy chứng nhận tư cách lưu trú)
-
Doanh nghiệp Nhật gửi hồ sơ sang Cục Xuất nhập cảnh.
-
Thời gian xét duyệt khoảng 1,5 – 3 tháng.
Bước 5: Xin visa và chuẩn bị xuất cảnh
-
Sau khi có COE, nộp hồ sơ tại Đại sứ quán Nhật Bản tại Việt Nam.
-
Nhận visa và tham gia khóa định hướng trước khi bay.
Bước 6: Sang Nhật làm việc và được hỗ trợ
-
Doanh nghiệp và hiệp hội hỗ trợ đón tại sân bay, sắp xếp chỗ ở.
-
Bắt đầu làm việc chính thức, hưởng lương và quyền lợi theo luật Nhật.
7. Mức lương và quyền lợi của lao động kỹ năng đặc định
7.1. Thu nhập trung bình
-
Lương cơ bản: 200.000 – 300.000 yên/tháng (tương đương 32 – 48 triệu VNĐ).
-
Tăng ca: 25–35% so với lương cơ bản.
-
Tổng thu nhập hàng năm: 400–500 triệu VNĐ tùy ngành.
7.2. Quyền lợi hợp pháp
-
Được ký hợp đồng lao động chính thức với doanh nghiệp Nhật.
-
Tham gia đầy đủ bảo hiểm y tế, hưu trí, thất nghiệp, tai nạn.
-
Có ký túc xá hoặc hỗ trợ thuê nhà, xe đi lại.
-
Được hỗ trợ đổi visa lên loại 2 nếu đạt trình độ kỹ năng cao.
-
Có thể bảo lãnh gia đình (với visa loại 2).
8. Sự khác biệt giữa kỹ năng đặc định và thực tập sinh
Tiêu chí | Thực tập sinh kỹ năng | Kỹ năng đặc định |
---|---|---|
Mục đích | Học nghề, rèn tác phong | Làm việc chính thức có kỹ năng |
Thời gian | 3–5 năm | 5–10 năm |
Bảo lãnh gia đình | Không | Có (loại 2) |
Yêu cầu tiếng Nhật | N5 | N4 trở lên |
Thu nhập | 180.000 – 230.000 yên | 220.000 – 300.000 yên |
Cơ hội định cư | Không | Có |
Chuyển việc | Hạn chế | Được phép (theo ngành nghề) |
Tóm lại:
Kỹ năng đặc định là bước phát triển cao hơn của thực tập sinh, dành cho những người đã có tay nghề, tiếng Nhật và mong muốn làm việc lâu dài tại Nhật Bản.
9. Ưu điểm nổi bật của chương trình kỹ năng đặc định
-
Thời gian làm việc dài hơn: lên đến 10 năm hoặc vĩnh trú (với loại 2).
-
Lương cao, phúc lợi đầy đủ: tương đương người Nhật cùng vị trí.
-
Được chuyển việc hợp pháp: trong cùng ngành nghề.
-
Có thể mang theo vợ/chồng, con: khi đạt visa loại 2.
-
Không cần thông qua nghiệp đoàn: doanh nghiệp trực tiếp tuyển dụng, minh bạch và nhanh chóng.
-
Cơ hội học lên visa kỹ sư: nếu có bằng cấp và năng lực tiếng tốt.
10. Những thách thức khi đi kỹ năng đặc định
-
Yêu cầu tiếng Nhật cao hơn thực tập sinh.
-
Kỳ thi kỹ năng nghề khá khó, cần ôn luyện nghiêm túc.
-
Cạnh tranh tăng mạnh do nhiều quốc gia cùng tham gia (Việt Nam, Indonesia, Nepal, Philippines,…).
-
Cần chuẩn bị hồ sơ và chứng chỉ sớm, tránh trễ kỳ tuyển dụng.
Giải pháp:
Hãy học tiếng Nhật và luyện thi kỹ năng nghề tại các trung tâm uy tín như Nippon Tsubasa Education (NTE JAPAN), nơi có đội ngũ giảng viên chuẩn Nhật, giáo trình sát đề thi thực tế và hỗ trợ trọn gói hồ sơ visa.
11. Ai phù hợp với chương trình kỹ năng đặc định?
-
Thực tập sinh đã hoàn thành 3 năm ở Nhật muốn quay lại.
-
Người chưa từng sang Nhật nhưng có tay nghề và tiếng Nhật tốt.
-
Sinh viên tốt nghiệp các ngành kỹ thuật, du lịch, ẩm thực, điều dưỡng muốn làm việc tại Nhật.
-
Người muốn làm việc lâu dài, tích lũy vốn và định cư tại Nhật.
12. Cách chuyển từ thực tập sinh sang kỹ năng đặc định
-
Hoàn thành 3 năm chương trình thực tập sinh kỹ năng (TITP).
-
Thi đạt chứng chỉ kỹ năng đặc định và chứng chỉ tiếng Nhật N4.
-
Xin visa Tokutei Ginou thông qua doanh nghiệp tiếp nhận mới.
-
Được phép ở lại Nhật thêm 5 năm hợp pháp, tổng cộng 8–10 năm.
13. Kinh nghiệm để đi kỹ năng đặc định thành công
-
Học tiếng Nhật sớm (ít nhất N4 trước khi thi kỹ năng).
-
Luyện thi kỹ năng nghề theo ngành cụ thể (thực phẩm, xây dựng, Kaigo…).
-
Lựa chọn đơn vị phái cử được cấp phép, minh bạch về chi phí.
-
Giữ thái độ nghiêm túc, trung thực khi phỏng vấn.
-
Chuẩn bị sức khỏe, tâm lý vững vàng để làm việc lâu dài.
“Kỹ năng đặc định không chỉ là visa lao động – đó là cơ hội đổi đời nếu bạn chuẩn bị đúng cách.”
14. Lộ trình từ Việt Nam sang Nhật theo diện kỹ năng đặc định
Giai đoạn | Thời gian dự kiến | Mục tiêu |
---|---|---|
Học tiếng Nhật | 4–6 tháng | Đạt N4 hoặc JFT-Basic |
Học kỹ năng nghề | 2–3 tháng | Thi đỗ chứng chỉ kỹ năng |
Phỏng vấn – chọn đơn hàng | 1–2 tháng | Được công ty Nhật tiếp nhận |
Xin COE và visa | 2–3 tháng | Được cấp tư cách lưu trú hợp pháp |
Xuất cảnh – làm việc tại Nhật | 5 năm | Hưởng đầy đủ quyền lợi lao động |
15. Kết luận – Kỹ năng đặc định: Con đường dài hạn, vững chắc và giàu cơ hội
Chương trình Kỹ năng đặc định (Tokutei Ginou) là bước ngoặt quan trọng trong chính sách nhân lực của Nhật Bản, mở ra cơ hội làm việc hợp pháp, ổn định và có thể định cư lâu dài cho người lao động Việt Nam.
Nếu bạn đã có kinh nghiệm, tay nghề và khát vọng phát triển bản thân trong môi trường kỷ luật và chuyên nghiệp, thì đi Nhật theo diện kỹ năng đặc định chính là lựa chọn đáng giá nhất.
“Cơ hội chỉ đến với những ai biết chuẩn bị. Học tiếng hôm nay, bạn sẽ làm chủ tương lai ngày mai.”
Liên hệ tư vấn chương trình kỹ năng đặc định Nhật Bản
Nippon Tsubasa Education (NTE JAPAN)
– Đơn vị đào tạo, phái cử và tư vấn uy tín các chương trình Kỹ năng đặc định – Thực tập sinh – Kỹ sư – Internship Nhật Bản tại miền Trung Việt Nam.
Website: https://ntejapan.com
Hotline: Đà Nẵng – 0585 999 985 | Huế – 0929 262 456 | Quảng Nam – 0935 000 128
Nippon Tsubasa Education – Chắp cánh những ước mơ Nhật Bản.