1. Thực tập sinh kỹ năng – Diện phổ biến nhất cho người lao động phổ thông
Đặc điểm:
-
Là chương trình phái cử lao động sang Nhật làm việc trong 3 năm (có thể gia hạn đến 5 năm).
-
Áp dụng cho người lao động phổ thông, không yêu cầu cao về học vấn hay trình độ tiếng Nhật ban đầu.
Ngành nghề phổ biến:
-
Chế biến thực phẩm, nông nghiệp, xây dựng, cơ khí, may mặc, dọn dẹp khách sạn,...
Điều kiện:
-
Nam/Nữ từ 18–35 tuổi.
-
Trình độ: Tốt nghiệp THCS trở lên.
-
Sức khỏe tốt, không hình xăm lớn, không mắc bệnh truyền nhiễm.
-
Không yêu cầu tiếng Nhật khi đăng ký (sẽ được đào tạo trước khi xuất cảnh).
Ưu điểm:
-
Dễ trúng tuyển, chi phí đi hợp lý (120–160 triệu trọn gói).
-
Được đào tạo tiếng Nhật trước khi đi.
-
Có mức lương từ 25–35 triệu VNĐ/tháng.
-
Cơ hội chuyển sang diện kỹ năng đặc định sau 3 năm.
Hạn chế:
-
Khó quay lại Nhật nếu không chuyển lên diện cao hơn.
-
Mức lương và chế độ chưa bằng diện Kỹ sư/Kỹ năng đặc định.
2. Kỹ năng đặc định (Tokutei Gino) – Cơ hội phát triển nghề nghiệp lâu dài
Đặc điểm:
-
Là chương trình làm việc lâu dài tại Nhật, thời hạn 5 năm, có thể xin visa vĩnh trú nếu chuyển lên Tokutei Gino loại 2.
-
Yêu cầu cao hơn TTS về tiếng Nhật và tay nghề.
Ngành nghề phổ biến:
-
Điều dưỡng, xây dựng, nông nghiệp, thực phẩm, cơ khí, nhà hàng – khách sạn,...
Điều kiện:
-
Từ 18–40 tuổi (tùy ngành).
-
Đã hoàn thành chương trình TTS hoặc thi đỗ kỳ thi tay nghề & tiếng Nhật (JLPT N4 hoặc JFT Basic A2).
-
Có kinh nghiệm làm việc là lợi thế.
Ưu điểm:
-
Lương cao (28–40 triệu VNĐ/tháng).
-
Có thể chuyển việc, chọn vùng làm việc.
-
Có cơ hội xin vĩnh trú tại Nhật nếu lên Tokutei Gino 2.
-
Được bảo lãnh người thân khi đủ điều kiện.
Hạn chế:
-
Cần vượt qua kỳ thi tiếng Nhật & kỹ năng.
-
Ít chỉ tiêu hơn TTS nên tỷ lệ cạnh tranh cao hơn.
3. Du học Nhật Bản – Vừa học vừa làm, bằng cấp chính quy
Đặc điểm:
-
Sang Nhật theo visa du học, thời gian 2–4 năm tùy hệ học (trường tiếng – senmon – đại học).
-
Được làm thêm tối đa 28h/tuần (tăng gấp đôi vào kỳ nghỉ).
Điều kiện:
-
Tốt nghiệp THPT trở lên.
-
Có bằng tiếng Nhật N5 (hoặc học khóa tiếng tại Việt Nam).
-
Có tài chính minh bạch, cam kết chi trả học phí, sinh hoạt phí.
Ưu điểm:
-
Nhận bằng cấp chính quy Nhật Bản.
-
Cơ hội ở lại làm việc diện kỹ sư hoặc kỹ năng đặc định sau tốt nghiệp.
-
Nâng cao tiếng Nhật nhanh, hội nhập sâu.
Hạn chế:
-
Chi phí ban đầu khá cao (200–300 triệu VNĐ cho năm đầu tiên).
-
Phải tự chủ sinh hoạt phí (nên tranh thủ làm thêm).
4. Kỹ sư – Visa làm việc lâu dài, thu nhập cao
Đặc điểm:
-
Là chương trình làm việc chuyên môn cho người tốt nghiệp Cao đẳng/Đại học ngành kỹ thuật, CNTT, xây dựng, cơ khí, điện tử,...
-
Visa kỹ sư không giới hạn số lần gia hạn, có thể xin vĩnh trú.
Điều kiện:
-
Tốt nghiệp Cao đẳng/Đại học chuyên ngành phù hợp.
-
Có năng lực tiếng Nhật từ N4 trở lên (ưu tiên có JLPT N3).
-
Ưu tiên người có kinh nghiệm, đã từng làm thực tập sinh.
Ưu điểm:
-
Thu nhập cao (40–60 triệu VNĐ/tháng).
-
Được bảo lãnh người thân.
-
Có thể xin visa vĩnh trú hoặc chuyển đổi công ty dễ dàng.
-
Hỗ trợ nhà ở, xe đưa đón, nhiều quyền lợi xã hội.
Hạn chế:
-
Yêu cầu cao về học vấn, tiếng Nhật và chuyên môn.
-
Quy trình phỏng vấn, xét hồ sơ gắt gao hơn các diện khác.
Bảng so sánh tổng quan các diện đi Nhật
Tiêu chí | Thực tập sinh | Kỹ năng đặc định | Du học | Kỹ sư |
---|---|---|---|---|
Đối tượng | Lao động phổ thông | Lao động có tay nghề | Học sinh, sinh viên | Cử nhân kỹ thuật |
Thời hạn | 3–5 năm | 5 năm (có thể gia hạn) | 2–4 năm | Không giới hạn |
Lương cơ bản | 25–35 triệu | 28–40 triệu | 20–30 triệu (làm thêm) | 40–60 triệu |
Điều kiện tiếng Nhật | Không yêu cầu ban đầu | JLPT N4 hoặc JFT A2 | JLPT N5 trở lên | N4 trở lên |
Bằng cấp | Không bắt buộc | Tốt nghiệp THPT, ưu tiên TTS | THPT trở lên | Cao đẳng/Đại học |
Cơ hội định cư | Thấp | Có (Tokutei Gino 2) | Trung bình | Cao |
Có được chuyển việc | Không | Có | Không | Có |
Có bảo lãnh người thân | Không | Có (Tokutei 2) | Không | Có |
Nên chọn diện nào phù hợp với bạn?
Bạn tốt nghiệp phổ thông, muốn đi nhanh, chi phí thấp, ít yêu cầu: → Chọn Thực tập sinh.
Bạn từng đi TTS hoặc có tay nghề, muốn quay lại Nhật lương cao hơn: → Chọn Kỹ năng đặc định.
Bạn có mục tiêu học đại học tại Nhật, sau này ở lại làm việc diện Kỹ sư: → Chọn Du học.
Bạn có bằng Cao đẳng/Đại học kỹ thuật, tiếng Nhật khá: → Chọn diện Kỹ sư – thu nhập cao và cơ hội định cư bền vững.
Lời kết
Mỗi chương trình đi Nhật đều có ưu và nhược điểm riêng. Quan trọng nhất là bạn cần xác định rõ mục tiêu, năng lực và điều kiện tài chính của bản thân để lựa chọn lộ trình phù hợp.
Nếu bạn vẫn đang phân vân, đừng lo! Hãy liên hệ ngay với Nippon Tsubasa Education (NTE Japan) – chúng tôi sẽ đồng hành từ A-Z, giúp bạn chọn đúng hướng đi và vững bước đến tương lai tại Nhật Bản.
Liên hệ tư vấn miễn phí
-
Văn phòng chính: 140 đường 30/4, Hải Châu, Đà Nẵng
-
Hotline: 07799.56789
-
Website: ntejapan.com
-
Zalo: Đăng ký tư vấn tại đây